indexed system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indexed system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indexed system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indexed system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indexed system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ chỉ số hóa