indexed price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indexed price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indexed price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indexed price.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indexed price

    * kinh tế

    giá chỉ số hóa