indexed sequence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indexed sequence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indexed sequence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indexed sequence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indexed sequence

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dãy chỉ số hóa