index case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
index case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm index case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của index case.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
index case
the earliest documented case of a disease that is included in an epidemiological study
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- index
- indexed
- indexer
- indexing
- index dip
- index key
- index map
- index set
- indexical
- indexless
- index card
- index case
- index dial
- index fund
- index hole
- index laws
- index line
- index mark
- index name
- index slip
- index tube
- index word
- index-name
- indexation
- index entry
- index error
- index level
- index light
- index plate
- index point
- index ratio
- index table
- index track
- index value
- index finger
- index fossil
- index myopia
- index number
- index search
- index volume
- index-linked
- indexed bond
- indexed file
- indexed loan
- index futures
- index milling
- index mineral
- index options
- index pension
- index profile