exponent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exponent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exponent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exponent.

Từ điển Anh Việt

  • exponent

    /eks'pounənt/

    * danh từ

    người trình bày, người dẫn giải, người giải thích (một luận điểm...); điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích

    người biểu diễn (nhạc...)

    người tiêu biểu, vật tiêu biểu

    (toán học) số mũ

  • exponent

    (Tech) số mũ, lũy thừa, chỉ số; chỉ tiêu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exponent

    * kinh tế

    số mũ

    * kỹ thuật

    số mũ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exponent

    someone who expounds and interprets or explains

    a mathematical notation indicating the number of times a quantity is multiplied by itself

    Synonyms: power, index

    Similar:

    advocate: a person who pleads for a cause or propounds an idea

    Synonyms: advocator, proponent