exponential decay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exponential decay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exponential decay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exponential decay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exponential decay

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phân rã dạng hàm mũ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exponential decay

    a decrease that follows an exponential function

    Synonyms: exponential return