exponential distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exponential distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exponential distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exponential distribution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exponential distribution

    * kinh tế

    phân phối mũ

    sự phân phối theo luật số mũ

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phân bố hàm mũ

    phân phối hàm mũ

    phân phối mũ