exponential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exponential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exponential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exponential.
Từ điển Anh Việt
exponential
/,ekspou'nenʃəl/
* tính từ
(toán học) (thuộc) số mũ, theo luật số mũ
exponential curve: đường số mũ
exponential distribution: sự phân phối theo luật số mũ
exponential
(Tech) thuộc số mũ
Exponential
(Econ) Thuộc số mũ, thuộc hàm mũ.
+ Hàm số mũ là một HÀM LUỸ THỪA, thường chỉ sự liên quan giữa biến số độc lập và số e tăng lên một luỹ thừa chứa BIẾN SỐ ĐỘC LẬP khi e = 2,718, và là cơ số của LOGARIT TỰ NHIÊN.
exponential
(thuộc) số mũ // hàm số mũ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exponential
* kỹ thuật
hàm mũ
số mũ
toán & tin:
hàm số mũ
thuộc số mũ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exponential
a function in which an independent variable appears as an exponent
Synonyms: exponential function
of or involving exponents
exponential growth
Từ liên quan
- exponential
- exponentially
- exponential law
- exponential horn
- exponential tube
- exponential curve
- exponential decay
- exponential group
- exponential model
- exponential curves
- exponential factor
- exponential growth
- exponential return
- exponential series
- exponential antenna
- exponential constant
- exponential equation
- exponential function
- exponential notation
- exponential operator
- exponential smoothing
- exponential absorption
- exponential expression
- exponential regressions
- exponential distribution
- exponential homomorphism
- exponential operator (**)
- exponential probability law
- exponential reference atmosphere
- exponential distribution function