exponential regressions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exponential regressions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exponential regressions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exponential regressions.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exponential regressions

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hồi quy theo số mũ