exponential growth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exponential growth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exponential growth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exponential growth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exponential growth

    * kỹ thuật

    vật lý:

    phát triển kiểu hàm mũ

    toán & tin:

    sự tăng theo số mũ