exponential constant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exponential constant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exponential constant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exponential constant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exponential constant

    * kinh tế

    hằng số mũ

    số mũ bất biến