exponential operator (**) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exponential operator (**) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exponential operator (**) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exponential operator (**).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exponential operator (**)
* kỹ thuật
toán & tin:
toán tử mũ
Từ liên quan
- exponential
- exponentially
- exponential law
- exponential horn
- exponential tube
- exponential curve
- exponential decay
- exponential group
- exponential model
- exponential curves
- exponential factor
- exponential growth
- exponential return
- exponential series
- exponential antenna
- exponential constant
- exponential equation
- exponential function
- exponential notation
- exponential operator
- exponential smoothing
- exponential absorption
- exponential expression
- exponential regressions
- exponential distribution
- exponential homomorphism
- exponential operator (**)
- exponential probability law
- exponential reference atmosphere
- exponential distribution function