exponential return nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exponential return nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exponential return giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exponential return.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exponential return
Similar:
exponential decay: a decrease that follows an exponential function
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- exponential
- exponentially
- exponential law
- exponential horn
- exponential tube
- exponential curve
- exponential decay
- exponential group
- exponential model
- exponential curves
- exponential factor
- exponential growth
- exponential return
- exponential series
- exponential antenna
- exponential constant
- exponential equation
- exponential function
- exponential notation
- exponential operator
- exponential smoothing
- exponential absorption
- exponential expression
- exponential regressions
- exponential distribution
- exponential homomorphism
- exponential operator (**)
- exponential probability law
- exponential reference atmosphere
- exponential distribution function