exponential return nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exponential return nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exponential return giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exponential return.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exponential return

    Similar:

    exponential decay: a decrease that follows an exponential function

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).