exponential group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exponential group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exponential group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exponential group.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exponential group

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhóm (số) mũ

    nhóm mũ