exponential curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exponential curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exponential curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exponential curve.

Từ điển Anh Việt

  • exponential curve

    (Tech) đường cong số mũ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exponential curve

    * kinh tế

    đường số mũ

    * kỹ thuật

    điện:

    đường cong hàm mũ

    xây dựng:

    đường thế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exponential curve

    a graph of an exponential function