exponentiation sign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exponentiation sign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exponentiation sign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exponentiation sign.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exponentiation sign

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ký hiệu số mũ