exponent sign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exponent sign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exponent sign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exponent sign.

Từ điển Anh Việt

  • exponent sign

    (Tech) dấu mũ