exponent overflow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exponent overflow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exponent overflow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exponent overflow.

Từ điển Anh Việt

  • exponent overflow

    (Tech) sự vượt hạn trên số mũ