advocate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
advocate
/'ædvəkit/
* danh từ
người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi
người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ
an advocate of peace: người chủ trương hoà bình
the advocates of socialism: những người tán thành chủ nghĩa xã hội
* ngoại động từ
biện hộ, bào chữa
chủ trương; tán thành, ủng hộ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
advocate
* kinh tế
luật sư
người bào chữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
advocate
a person who pleads for a cause or propounds an idea
Synonyms: advocator, proponent, exponent
a lawyer who pleads cases in court
Synonyms: counsel, counselor, counsellor, counselor-at-law, pleader
Similar:
recommend: push for something
The travel agent recommended strongly that we not travel on Thanksgiving Day
Synonyms: urge
preach: speak, plead, or argue in favor of
The doctor advocated a smoking ban in the entire house