counselor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
counselor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counselor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counselor.
Từ điển Anh Việt
counselor
* danh từhư counsellor
như counsellor
Từ điển Anh Anh - Wordnet
counselor
someone who gives advice about problems
Synonyms: counsellor
someone who has supervisory duties at a summer camp
Synonyms: counsellor
Similar:
advocate: a lawyer who pleads cases in court
Synonyms: counsel, counsellor, counselor-at-law, pleader