counsellor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

counsellor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counsellor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counsellor.

Từ điển Anh Việt

  • counsellor

    /'kaunslə/

    * danh từ

    người khuyên bảo

    cố vấn

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (pháp lý) luật sư

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • counsellor

    * kinh tế

    cố vấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet