pleader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pleader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pleader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pleader.
Từ điển Anh Việt
pleader
/'pli:də/
* danh từ
luật sư, người biện h
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pleader
Similar:
advocate: a lawyer who pleads cases in court
Synonyms: counsel, counselor, counsellor, counselor-at-law