counselorship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
counselorship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counselorship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counselorship.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
counselorship
the position of counselor
Synonyms: counsellorship
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).