preach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preach.

Từ điển Anh Việt

  • preach

    /pri:tʃ/

    * danh từ

    (thông tục) sự thuyết, sự thuyết giáo

    bài thuyết giáo

    * động từ

    thuyết giáo, thuyết pháp

    giảng, thuyết, khuyên răn

    to preach down

    gièm pha (chỉ trích, bôi xấu) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)

    to preach up

    ca tụng (tán tụng, tâng bốc) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • preach

    deliver a sermon

    The minister is not preaching this Sunday

    Synonyms: prophesy

    speak, plead, or argue in favor of

    The doctor advocated a smoking ban in the entire house

    Synonyms: advocate