preachingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preachingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preachingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preachingly.
Từ điển Anh Việt
preachingly
xem preach
preachingly
xem preach
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.