preachify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preachify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preachify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preachify.

Từ điển Anh Việt

  • preachify

    /'pri:tʃifai/

    * nội động từ

    thuyết dài dòng, thuyết đạo lý tẻ ngắt

    "lên lớp" tẻ ngắt; lên mặt dạy đời

Từ điển Anh Anh - Wordnet