preachification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preachification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preachification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preachification.
Từ điển Anh Việt
preachification
xem preachify
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preachification
moralization delivered tediously in a preachy manner