preachership nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preachership nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preachership giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preachership.
Từ điển Anh Việt
preachership
* danh từ
địa vị mục sư, địa vị người giảng đạo