prophesy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prophesy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prophesy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prophesy.
Từ điển Anh Việt
prophesy
/prophesy/
* động từ
tiên đoán, đoán trước, tiên tri
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prophesy
predict or reveal through, or as if through, divine inspiration
Synonyms: vaticinate
Similar:
preach: deliver a sermon
The minister is not preaching this Sunday