preaching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preaching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preaching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preaching.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • preaching

    Similar:

    sermon: an address of a religious nature (usually delivered during a church service)

    Synonyms: discourse

    sermon: a moralistic rebuke

    your preaching is wasted on him

    preach: deliver a sermon

    The minister is not preaching this Sunday

    Synonyms: prophesy

    preach: speak, plead, or argue in favor of

    The doctor advocated a smoking ban in the entire house

    Synonyms: advocate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).