urge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
urge
/ :d /
* danh từ
sự thúc đẩy, sự thôi thúc
* ngoại động từ
thúc, thúc giục, giục gi
to urge the horse onward: thúc ngựa tiến lên
to urge someone to do something: thúc giục ai làm điều gì
cố nài, cố gắng thuyết phục
the shopkeeper urged me to buy a hat: nhà hàng nài tôi mua một cái mũ
nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng; dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh
to urge the need for economy: nêu lên vấn đề cần thiết phi tiết kiệm; nhấn mạnh sự cần thiết phi tiết kiệm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
urge
* kỹ thuật
xây dựng:
giục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
urge
an instinctive motive
profound religious impulses
Synonyms: impulse
a strong restless desire
why this urge to travel?
Synonyms: itch
force or impel in an indicated direction
I urged him to finish his studies
Synonyms: urge on, press, exhort
Similar:
recommend: push for something
The travel agent recommended strongly that we not travel on Thanksgiving Day
Synonyms: advocate
cheer: spur on or encourage especially by cheers and shouts
The crowd cheered the demonstrating strikers
Synonyms: root on, inspire, barrack, urge on, exhort, pep up