urgent remedial work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

urgent remedial work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urgent remedial work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urgent remedial work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • urgent remedial work

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công việc khắc phục khẩn cấp