urgently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
urgently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urgently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urgently.
Từ điển Anh Việt
urgently
xem urgent
Từ điển Anh Anh - Wordnet
urgently
with great urgency
health care reform is needed urgently
the soil desperately needed potash
Synonyms: desperately