desperately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desperately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desperately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desperately.

Từ điển Anh Việt

  • desperately

    * phó từ

    liều lĩnh, liều mạng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • desperately

    in intense despair

    the child clung desperately to her mother

    Similar:

    urgently: with great urgency

    health care reform is needed urgently

    the soil desperately needed potash