urgent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
urgent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urgent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urgent.
Từ điển Anh Việt
urgent
/' :d nt/
* tính từ
gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách
urgent need: nhu cầu cấp bách
khẩn nài, năn nỉ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
urgent
* kinh tế
khẩn
* kỹ thuật
khẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
urgent
Similar:
pressing: compelling immediate action
too pressing to permit of longer delay
the urgent words `Hurry! Hurry!'
bridges in urgent need of repair