barrack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barrack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrack.
Từ điển Anh Việt
barrack
/'bærək/
* danh từ
((thường) số nhiều) trại lính, doanh trại
nơi ở tập trung đông người
nhà kho xấu xí
* ngoại động từ
(quân sự) để ở trong trại, cho ở trong trại
(thơ ca) thổi còi, huýt sáo, la ó (chê một đấu thủ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
barrack
* kỹ thuật
quán ván
xây dựng:
nhà chung cư
nhà gỗ
nhà gỗ tạm
trại lính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barrack
a building or group of buildings used to house military personnel
lodge in barracks
Similar:
cheer: spur on or encourage especially by cheers and shouts
The crowd cheered the demonstrating strikers
Synonyms: root on, inspire, urge, urge on, exhort, pep up
jeer: laugh at with contempt and derision
The crowd jeered at the speaker