flout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flout.
Từ điển Anh Việt
flout
/flout/
* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
hành động miệt thị; lời nói miệt thị; lời lăng nhục
sự chế giễu; lời chế giễu, lời chê bai
* động từ
coi thường, miệt thị; lăng nhục
to flout a person's advice: coi thường lời khuyên của ai
to flout at somebody: miệt thị ai
chế giễu, chế nhạo