gibe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gibe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gibe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gibe.

Từ điển Anh Việt

  • gibe

    /dʤaib/

    * danh từ

    sự chế giếu, sự chế nhạo

    * động từ

    chế giếu, chế nhạo

    to gibe at someone: chế giễu ai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gibe

    * kỹ thuật

    chế nhạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gibe

    Similar:

    shot: an aggressive remark directed at a person like a missile and intended to have a telling effect

    his parting shot was `drop dead'

    she threw shafts of sarcasm

    she takes a dig at me every chance she gets

    Synonyms: shaft, slam, dig, barb, jibe

    match: be compatible, similar or consistent; coincide in their characteristics

    The two stories don't agree in many details

    The handwriting checks with the signature on the check

    The suspect's fingerprints don't match those on the gun

    Synonyms: fit, correspond, check, jibe, tally, agree

    Antonyms: disagree

    jeer: laugh at with contempt and derision

    The crowd jeered at the speaker

    Synonyms: scoff, flout, barrack