shaft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
shaft
/ʃɑ:ft/
* danh từ
cán (giáo, mác...), tay cầm
càng xe
mũi tên (đen & bóng)
the shaft of satire: những mũi tên nhọn của sự châm biếm
tia sáng; đường chớp
thân (cột, lông chim...) cọng, cuống
(kỹ thuật) trục
(ngành mỏ) hầm, lò
ventilating shaft: hầm thông gió
ống thông (hơi, khí); đường thông (cho thang máy qua các tầng gác...)
shaft
(cơ học) trục
distribution s. trục phân phối
drriving s. trục chỉnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shaft
* kinh tế
cán
cuống
thân
trụ
trục
* kỹ thuật
cần
giếng
giếng (nước)
giếng mỏ
máng thải rác
thân cột
thân trụ
trục chính
trục spinđen
cơ khí & công trình:
càng xe
xây dựng:
cọc ống lớn
mỏ (hầm)
thân cột, trục
hóa học & vật liệu:
trục (truyền)
điện:
trục truyền (động)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shaft
a line that forms the length of an arrow pointer
a long rod or pole (especially the handle of an implement or the body of a weapon like a spear or arrow)
a vertical passageway through a building (as for an elevator)
(architecture) upright consisting of the vertical part of a column
Synonyms: scape
a long vertical passage sunk into the earth, as for a mine or tunnel
equip with a shaft
Similar:
shot: an aggressive remark directed at a person like a missile and intended to have a telling effect
his parting shot was `drop dead'
she threw shafts of sarcasm
she takes a dig at me every chance she gets
Synonyms: slam, dig, barb, jibe, gibe
beam: a column of light (as from a beacon)
Synonyms: beam of light, light beam, ray, ray of light, shaft of light, irradiation
diaphysis: the main (mid) section of a long bone
cock: obscene terms for penis
Synonyms: prick, dick, pecker, peter, tool, putz
spear: a long pointed rod used as a tool or weapon
Synonyms: lance
rotating shaft: a revolving rod that transmits power or motion
quill: the hollow spine of a feather
Synonyms: calamus
cheat: defeat someone through trickery or deceit
- shaft
- shafting
- shaft end
- shaft key
- shaft set
- shaft top
- shaft cage
- shaft face
- shaft gate
- shaft kiln
- shaft line
- shaft lock
- shaft pump
- shaft seal
- shaft wall
- shaft well
- shaft work
- shaft angel
- shaft cable
- shaft drier
- shaft drive
- shaft frame
- shaft hoist
- shaft house
- shaft joint
- shaft louse
- shaft mouth
- shaft tower
- shaft water
- shaft-horse
- shaft boring
- shaft bottom
- shaft casing
- shaft collar
- shaft lining
- shaft of rib
- shaft pillar
- shaft sleeve
- shaft system
- shaft-driven
- shaft balance
- shaft bearing
- shaft caliper
- shaft current
- shaft digging
- shaft furnace
- shaft of tool
- shaft of ulna
- shaft packing
- shaft sealing