calamus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calamus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calamus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calamus.

Từ điển Anh Việt

  • calamus

    /'kæləməs/

    * danh từ

    (thực vật học) cây thạch xương bồ

    giống cây mây

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calamus

    * kỹ thuật

    y học:

    cây thạch xương bồ acorus calamus

    cơ cấu hình cây sậy

Từ điển Anh Anh - Wordnet