calamus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calamus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calamus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calamus.
Từ điển Anh Việt
calamus
/'kæləməs/
* danh từ
(thực vật học) cây thạch xương bồ
giống cây mây
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calamus
* kỹ thuật
y học:
cây thạch xương bồ acorus calamus
cơ cấu hình cây sậy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calamus
any tropical Asian palm of the genus Calamus; light tough stems are a source of rattan canes
the aromatic root of the sweet flag used medicinally
a genus of Sparidae
Synonyms: genus Calamus
Similar:
sweet flag: perennial marsh plant having swordlike leaves and aromatic roots
Synonyms: sweet calamus, myrtle flag, flagroot, Acorus calamus
quill: the hollow spine of a feather
Synonyms: shaft