quill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quill.

Từ điển Anh Việt

  • quill

    /kwil/

    * danh từ

    ống lông (lông chim)

    lông cánh; lông đuôi ((cũng) quill feather)

    lông nhím

    bút lông ngỗng ((cũng) quill pen); phao bằng ống lông (để đi câu); tăm bằng ống lông; cái gảy đàn bằng ống lông

    ông chỉ, thoi chỉ

    (âm nhạc) cái sáo

    thanh quế

    vỏ canh ki na cuộn vỏ đỏ

    to drive a quill

    (đùa cợt) làm nghề viết văn

    làm nghề cạo giấy

    * ngoại động từ

    cuộn thành ống

    cuộn chỉ vào ống

Từ điển Anh Anh - Wordnet