quilling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quilling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quilling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quilling.
Từ điển Anh Việt
quilling
/'kwiliɳ/
* danh từ
nếp xếp hình tổ ong (ren, đăng ten...); vải xếp nếp hình tổ ong