quillet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quillet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quillet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quillet.

Từ điển Anh Việt

  • quillet

    /'kwilit/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc chẻ làm tư