peter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peter.
Từ điển Anh Việt
peter
/'pi:tə/
* nội động từ
(từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than, quặng)
cạn (sông)
hết xăng (ô tô...)
cạn túi, cháy túi, hết sạch
to peter out
đuối dần, mất dần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
peter
* kỹ thuật
giảm đi
làm yếu đi
hóa học & vật liệu:
cạn (xăng)
đã khai thác hết (mỏ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peter
disciple of Jesus and leader of the Apostles; regarded by Catholics as the vicar of Christ on earth and first Pope
Synonyms: Simon Peter, Saint Peter, St. Peter, Saint Peter the Apostle, St. Peter the Apostle
Similar:
cock: obscene terms for penis
Từ liên quan
- peter
- peter i
- petering
- peter out
- peter pan
- peterburg
- petersham
- petersburg
- peter lorre
- peter cooper
- peter minuit
- peter seeger
- peter abelard
- peter behrens
- peter medawar
- peter o'toole
- peter sellers
- peter's gland
- peter's pence
- petersen coil
- peter goldmark
- peter minnewit
- peter the great
- peter mark roget
- peter pan collar
- peter stuyvesant
- peter paul mauser
- peter paul rubens
- peter tchaikovsky
- peter carl faberge
- peter carl goldmark
- petersburg campaign
- peter seamus o'toole
- peter alexander ustinov
- peter ilich tchaikovsky