peter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peter.

Từ điển Anh Việt

  • peter

    /'pi:tə/

    * nội động từ

    (từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than, quặng)

    cạn (sông)

    hết xăng (ô tô...)

    cạn túi, cháy túi, hết sạch

    to peter out

    đuối dần, mất dần

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • peter

    * kỹ thuật

    giảm đi

    làm yếu đi

    hóa học & vật liệu:

    cạn (xăng)

    đã khai thác hết (mỏ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet