peter carl faberge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peter carl faberge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peter carl faberge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peter carl faberge.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peter carl faberge
Similar:
faberge: Russian goldsmith noted for creating a series of jeweled and enameled Easter eggs for European royalty (1846-1920)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- peter
- peter i
- petering
- peter out
- peter pan
- peterburg
- petersham
- petersburg
- peter lorre
- peter cooper
- peter minuit
- peter seeger
- peter abelard
- peter behrens
- peter medawar
- peter o'toole
- peter sellers
- peter's gland
- peter's pence
- petersen coil
- peter goldmark
- peter minnewit
- peter the great
- peter mark roget
- peter pan collar
- peter stuyvesant
- peter paul mauser
- peter paul rubens
- peter tchaikovsky
- peter carl faberge
- peter carl goldmark
- petersburg campaign
- peter seamus o'toole
- peter alexander ustinov
- peter ilich tchaikovsky