faberge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faberge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faberge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faberge.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • faberge

    Russian goldsmith noted for creating a series of jeweled and enameled Easter eggs for European royalty (1846-1920)

    Synonyms: Peter Carl Faberge

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).