peter goldmark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peter goldmark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peter goldmark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peter goldmark.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peter goldmark
Similar:
goldmark: United States inventor (born in Hungary) who made the first TV broadcast in 1940 and invented the long-playing record in 1948 and pioneered videocassette recording (1906-1977)
Synonyms: Peter Carl Goldmark
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- peter
- peter i
- petering
- peter out
- peter pan
- peterburg
- petersham
- petersburg
- peter lorre
- peter cooper
- peter minuit
- peter seeger
- peter abelard
- peter behrens
- peter medawar
- peter o'toole
- peter sellers
- peter's gland
- peter's pence
- petersen coil
- peter goldmark
- peter minnewit
- peter the great
- peter mark roget
- peter pan collar
- peter stuyvesant
- peter paul mauser
- peter paul rubens
- peter tchaikovsky
- peter carl faberge
- peter carl goldmark
- petersburg campaign
- peter seamus o'toole
- peter alexander ustinov
- peter ilich tchaikovsky