peter stuyvesant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peter stuyvesant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peter stuyvesant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peter stuyvesant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peter stuyvesant
Similar:
stuyvesant: the last Dutch colonial administrator of New Netherland; in 1664 he was forced to surrender the colony to England (1592-1672)
Synonyms: Petrus Stuyvesant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- peter
- peter i
- petering
- peter out
- peter pan
- peterburg
- petersham
- petersburg
- peter lorre
- peter cooper
- peter minuit
- peter seeger
- peter abelard
- peter behrens
- peter medawar
- peter o'toole
- peter sellers
- peter's gland
- peter's pence
- petersen coil
- peter goldmark
- peter minnewit
- peter the great
- peter mark roget
- peter pan collar
- peter stuyvesant
- peter paul mauser
- peter paul rubens
- peter tchaikovsky
- peter carl faberge
- peter carl goldmark
- petersburg campaign
- peter seamus o'toole
- peter alexander ustinov
- peter ilich tchaikovsky