stuyvesant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stuyvesant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stuyvesant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stuyvesant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stuyvesant

    the last Dutch colonial administrator of New Netherland; in 1664 he was forced to surrender the colony to England (1592-1672)

    Synonyms: Peter Stuyvesant, Petrus Stuyvesant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).