peter minuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peter minuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peter minuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peter minuit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peter minuit

    Similar:

    minuit: Dutch colonist who bought Manhattan from the Native Americans for the equivalent of $24 (1580-1638)

    Synonyms: Minnewit, Peter Minnewit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).